Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc

Hướng Dẫn Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Hàn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn nhằm mục đích để đối phương hoặc nhà tuyển dụng nắm được phần nào đó về mình. Dưới đây, Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ giới thiệu đến bạn cách câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để tạo ấn tượng tốt trong mắt đối phương nhé!

Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc

Bạn đang theo học Ngôn ngữ Hàn thì bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn sẽ bao gồm những phần cơ bản sau:

  • Lời chào hỏi: 안녕하세요
  • Giới thiệu tên, tuổi: 저는 [이름]이고, [나이]살입니다
  • Giới thiệu về quê quán: 저는 [출신]에서 왔습니다
  • Giới thiệu trình độ học vấn: 저는 [학교]에서 [학사/석사/박사] 학위를 받았습니다
  • Giới thiệu kinh nghiệm làm việc: 저는 [회사]에서 [직책]으로 [기간] 동안 근무했습니다
  • Giới thiệu sở thích: 제 취미는 [취미]입니다
  • Lời cảm ơn: 저의 소개를 들어주셔서 감사합니다.

giới thiệu bản thân bằng tiếng hàn

Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Chi tiết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

1. Lời chào hỏi

Khi gặp mặt một người nào đó câu đầu tiên chúng ta nói chắc chắn sẽ là chào hỏi để thể hiện sự lịch sự cũng như bắt đầu cho cuộc giao tiếp và các đoạn hội thoại tiếp theo.

Trong văn phong bình thường, hoặc khi chào hỏi với bạn bè đồng trang lứa hay người nhỏ tuổi hơn, bạn có thể sử dụng những câu chào như:

  • 안녕하세요 (an-nyong-ha-se-yo): Xin chào;
  • 안녕 (an-nyong): Xin chào.

Trong trường hợp trang trọng và lễ phép, dùng để đối thoại với những bậc tiền bối, người lớn tuổi hơn:

  • 안녕하십니까 (an-nyong-ha-sim-ni-kka): Xin chào.

2. Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn

Giới thiệu tên được xem là phần cơ bản nhất khi bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn:

  • 저 A입니다 (jeo Aibnida) Tôi tên là A;
  • 제 이름은 A입니다 (je ireum-eun A ibnida): Tên tôi là A.

Ví dụ:

  • 저는 Dung 입니다 (jeoneun Dung ibnida) Tôi tên là Dung;
  • 제 이름은 Dung 입니다 (je ileum-eun Dung ibnida): Tên tôi là Dung.

3. Giới thiệu tuổi bằng tiếng Hàn

giới thiệu bản thân bằng tiếng hàn

Giới thiệu tuổi bằng tiếng Hàn

Đây là mẫu câu thông dụng được dùng để giới thiệu tuổi cho đối phương.

  • 저는 (jeoneun)…살입니다 (sal-ibnida): Tôi …tuổi;
  • 제 생년월일은(Năm)년 (Tháng)월(Ngày)일입니다 (Tôi sinh ngày…)

Ví dụ:

  • 저는 스물한 살입니다 : Tôi 21 tuổi;
  • 제 생년월일은 2000 (이천) 년 12 (십일) 월 03 (삼) 일입니다: Mình sinh ngày 03 tháng 12 năm 2000.

4. Giới thiệu quốc tịch, quên quán, nơi hiện sinh sống bằng tiếng Hàn

Giới thiệu quốc tịch bằng tiếng Hàn

– 저는베트남에서 왔습니다 (jo-neun- …e-so-oat-ssum-ni-da): Tôi đến từ A.

– 저는베트남 사람입니다 (jo-neun- …-sa-ram-im-ni-da): Tôi là người A.

Ví dụ, với quốc tịch Việt Nam:

  • 저는베트남에서 왔습니다 (jo-neun Be-theu-nam-ae-so-oat-ssum-ni-da): Tôi đến từ Việt Nam;
  • 저는베트남 사람입니다  (jo-neun Be-theu-nam-sa-ram-im-ni-da): Tôi là người Việt Nam.

Giới thiệu quê quán

Ví dụ:

  • 제 고향은 Ho Chi Minh입니다(jae-go-hyang-eun-ho-chi-minh-im-ni-da): Quê của tôi là Hồ Chí Minh.

Giới thiệu nơi đang sinh sống bằng tiếng Hàn

Ví dụ:

  • 저는 ‘Ho Chi Minh’에서 살고 있습니다(jo-neun Ho-Chi-Minh-e-so-sal-gô-it-ssum-ni-da): Tôi hiện đang sống ở Hồ Chí Minh.

5. Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Hàn

Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn thường được sử dụng trong tiếng Hàn: 

저는 (nghề nghiệp) 입니다 (jeoneun…ibnida): Tôi là…

Ví dụ:

  • 저는 의사입니다: Tôi là bác sĩ;
  • 저는 요리사저는: Tôi là đầu bếp;
  • 저는 대학생입니다(jo-neun-dae-hak-sseng-im-ni-da): Tôi là sinh viên. 

6. Giới thiệu sở thích cá nhân

– 제 취미는 (Sở thích) 입니다 (je chwimineun… ibnida).

Ví dụ: 제 취미는 사진찍기입니다 (e chwimineun sajinjjiggiibnida): Sở thích của tôi là chụp ảnh.

– 저는 (Sở thích) 을/를 좋아합니다: Tôi thích…

Ví dụ:

  • Dùng 을 khi đứng trước nó là một phụ âm: 음악을 아주 좋아합니다 (Tôi thích âm nhạc);
  • Dùng 를 khi đứng trước nó là nguyên âm: 탐정 영화를 좋아해요 (Tôi thích phim trinh thám).

– 취미가 뭐예요? (chwimiga mwoyeyo): Sở thích của bạn là gì?

Ví dụ: 취미는 음악 감상입니다: Sở thích của tôi là nghe nhạc.giới thiệu bản thân bằng tiếng hàn

Giới thiệu sở thích cá nhân bằng tiếng Hàn

7. Giới thiệu về gia đình và tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn

제 가족은 “x” 명이 있습니다 (je ka-jok-eun …-myong-i it-ssum-ni-da): gia đình tôi có…người.

(x: là số thành viên trong gia đình – cách đọc tham khảo phần Số đếm thuần Hàn)

Ví dụ:

  • 제 가족은 세 명이 있습니다 ((je ka-jok-eun se -myong-i it-ssum-ni-da): gia đình tôi có 4 người;
  • 저는 결혼했어요(jo-neun kyo-ron-he-sso-yo): Tôi đã kết hôn rồi;
  • 저는 미혼입니다(jo-neun mi-ho-nim-ni-da): Tôi chưa kết hôn;
  • 저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다( jo-neun nam-ja-chin-gu-ga it-ssum-ni-da / op-ssum-ni-da) : Tôi có / không có bạn trai;
  • 저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다 (jo-neun yo-ja-chin-gu-ga op-ssum-ni-da / it-ssum-ni-da): Tôi không có/ có bạn gái.

8. Lời kết thúc

Sau khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn bạn nên thể hiện cảm xúc khi giới thiệu bản thân và chào tạm biệt bằng tiếng Hàn.

  • 오늘 만나서 반가웠습니다(oneul mannaseo bangawossseubnida): Tôi rất vui khi hôm nay được gặp bạn;
  • 가까운 시일 내에 또 뵙지요(gakkaun siil naee tto boebjiyo): Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong vài ngày tới;
  • 다시 만나 뵙기를 바랍니다(dasi manna boebgileul baramnida): Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau;
  • 즐겁게 지내세요(jeulgeobge jinaeseyo): Chúc vui vẻ;
  • 좋은 하루 되십시요(joh-eun halu doe
  • sibsiyo): Chúc một ngày tốt lành;
  • 다시 뵙겠습니다(dasi boebgessseubnida): Hẹn gặp lại bạn;
  • 안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다(gasibsio. tto osigi baramnida): Tạm biệt bạn. Lần sau gặp lại.

3 lưu ý quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn ấn tượng và hiệu quả nhất, bạn cần lưu ý 3 điều sau đây:

  • Thể hiện sự tự tin: Tự tin là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người nghe. Khi giới thiệu bản thân, bạn nên thể hiện một cách tự tin nhất bằng cách nhìn thẳng vào người nghe, nói rõ ràng, và luôn nở nụ cười.
  • Giới thiệu đầy đủ và chính xác thông tin: Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc, bạn cần giới thiệu đầy đủ thông tin cơ bản về bản thân một cách chính xác nhất. Điều này sẽ giúp người nghe có được cái nhìn tổng quan về bạn.
  • Nói rõ ràng, rành mạch: Điều quan trọng nhất là bạn cần nói rõ ràng, rành mạch để người nghe có thể hiểu được bạn đang nói gì. Bạn cần phát âm một cách chính xác, không nói lắp, nói ngọng. Điều chỉnh tốc độ nói phù hợp với ngữ cảnh, tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm.

Trên đây chúng tôi vừa chia sẻ tới các bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hy vọng các bạn sẽ có những cuộc đối thoại vui vẻ và ấn tượng. Chúc các bạn thành công!

>>Truy cập nguồn: https://caodangquoctesaigon.vn/gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-han.htm

#truongcaodangquoctesaigon #caodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonnguhan #nganhngonnguhan #caodangngonnguhan

By cdquoctesaigon

"Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển học bạ ngành Cao đẳng Ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn và Hướng dẫn viên du lịch. Với điều kiện xét tuyển đơn giản, chất lượng đào tạo hàng đầu Việt Nam, học phí phù hợp với mọi tầng lớp xã hội, môi trường học tập hiện đại... xứng đáng là địa chỉ tin cậy để cho các em sinh viên có ý định theo học. Mọi ý kiến thắc mắc các em có thể liên hệ: Website: https://caodangquoctesaigon.vn/ Địa chỉ: Số 12 Trịnh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh Hotline: 0961696606 Socail: https://twitter.com/cdquoctesaigon Email: caodangquoctesaigon@gmail.com #truongcaodangquoctesaigon #caodangquoctesaigon #caodangquocte